Có 2 kết quả:
馴馬場 xùn mǎ chǎng ㄒㄩㄣˋ ㄇㄚˇ ㄔㄤˇ • 驯马场 xùn mǎ chǎng ㄒㄩㄣˋ ㄇㄚˇ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
horse training ground
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
horse training ground
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0